Trung tâm kiểm soát bệnh tật Đà Nẵng nằm tại số 315 Phan Châu Trinh, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng còn cơ sở Tiêm chủng nằm tại số 103 Hùng Vương - TP.Đà Nẵng. Phòng tiêm chủng : 1900.988.975 - Ấn phím 1 hoặc 2.
Trung tâm tiêm chủng tại Trung tâm kiểm soát bệnh tật Đà Nẵng năm tại số 103 Hùng Vương - TP.Đà Nẵng
Điện thoại: 1900.988.975 - Ấn phím 1 hoặc 2.
Tổng đài: 0236.1022
Bảng giá tiêm chủng tại Trung tâm kiểm soát bệnh tật Đà Nẵng
BẢNG GIÁ VÀ TÌNH TRẠNG VẮC XIN
Cập nhật thường xuyên nên gọi điện thoại để biết tình trạng còn hay hết vacxin
(Khách hàng truy cập bằng điện thoại vui lòng chọn chế độ xoay ngang màn hình để thấy rõ hết nội dung)
TT | TÊN SINH PHẨM | Nước sản xuất |
Đơn vị tính | Hàm lượng | Giá tiêm | Tình Trạng | Ngày dự kiến có lại | Ghi chú | |
1 | INFANRIX Hexa (6 trong 1: BH-HG-UV-BL-Gan B-HIB) | Bỉ | Lọ | 0,5ml | 980,000 | Còn | Có thể mua gói | ||
2 | Vaccin phòng 6 bệnh Hexaxim | Pháp | Lọ | 0,5ml | 990,000 | Còn | Có thể mua gói | ||
3 | Vaccin phòng 5 bệnh Pentaxim (5 trong 1) | Pháp | Liều | 0,5ml | 705,000 | Hết | |||
4 | Vaccin phòng 4 bệnh Tetraxim (BH- HG-UV-BL) | Pháp | Liều | 0,5ml | 410,000 | Còn | |||
5 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTARIX | Bỉ | Lọ | 1ml | 800,000 | Còn | Có thể mua gói | ||
6 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTATEQ | Mỹ | Lọ | 2ml | 670,000 | Còn | Có thể mua gói | ||
7 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTAVIN | Việt Nam | Lọ | 2ml | 435,000 | Còn | Có thể mua gói | ||
8 | Vaccin cúm - INFLUVAC (mọi độ tuổi) | Hà Lan | Liều | 0,5ml | 250,000 | Hết | Có thể mua gói | ||
9 | Vaccin cúm - VAXIGRIP (3 tuổi trở lên) | Pháp | Liều | 0,5ml | 275,000 | Hết | |||
10 | Vaccin cúm - VAXIGRIP (dưới 3 tuổi) | Pháp | Liều | 0,25ml | 220,000 | Hết | |||
11 | Vaccin cúm - FLUARIX (3 tuổi trở lên) | Đức | Liều | 0,5ml | 215,000 | Hết | |||
12 | Vaccin cúm - GC FLU PFS (3 tuổi trở lên) | Hàn Quốc | Liều | 0,5ml | 200,000 | Hết | |||
13 | Vaccin cúm - IVaCflu-S (18-60 tuổi) | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 200,000 | Còn | |||
14 | Viêm phổi và nhiễm khuẩn do Phế cầu - SYNFLORIX | Bỉ | Liều | 0,5ml | 935,000 | Còn | Có thể mua gói | ||
15 | Viêm gan B - Gene- HBvac | Việt Nam | Liều | 20mcg | 100,000 | Còn | |||
16 | Viêm gan B - Gene- HBvac | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 70,000 | Còn | |||
17 | Viêm gan B - ENGERIX B | Bỉ | Liều | 20mcg | 160,000 | Còn | |||
18 | Viêm gan B - ENGERIX B | Bỉ | Liều | 10mcg | 100,000 | Còn | |||
19 | Viêm gan B - HEBERBIOVAC 1ml | CuBa | Lọ | 20mcg | 95,000 | Còn | |||
20 | Viêm gan B - HEBERBIOVAC 0,5ml | CuBa | Lọ | 10mcg | 80,000 | Còn | |||
21 | Viêm gan B - HEPAVAX 1ml | Hàn Quốc | Lọ | 20mcg | 130,000 | Hết | |||
22 | Viêm gan B - HEPAVAX 0,5ml | Hàn Quốc | Lọ | 10mcg | 90,000 | Hết | |||
23 | Viêm gan B - EUVAX B 10mcg | Hàn Quốc | Liều | 0,5ml | 110,000 | Hết | |||
24 | Viêm gan B - EUVAX B 20mcg | Hàn Quốc | Liều | 1ml | 160,000 | Hết | |||
25 | Vaccin quai bị, sởi, Rubella (12 tháng đến 10 tuổi) | Ấn Độ | Lọ | 0,5ml | 175,000 | Còn | |||
26 | Vaccin quai bị, sởi, Rubella - MMRII (mọi độ tuổi) | Mỹ | Liều | 0,5ml | 210,000 | Hết | |||
27 | Vaccin thủy đậu - VARICELLA | Hàn Quốc | Lọ | 0,5ml | 590,000 | Hết | |||
28 | Vaccin thủy đậu -VARIVAX | Mỹ | Lọ | 0,5ml | 815,000 | Còn | |||
29 | Vaccin thủy đậu -VARILRIX | Bỉ | Lọ | 0,5ml | 920.000 | Sắp có | |||
30 | Viêm gan A 0,5ml - HAVAX (từ 2 tuổi trở lên và dưới 18 tuổi) | Việt Nam | Liều | 0.5ml | 135,000 | Hết | |||
31 | Viêm gan A 0,5ml - AVAXIM 80IU (từ 1 tuổi trở lên và dưới 16 tuổi) | Pháp | Liều | 0,5ml | 450,000 | Hết | |||
32 | Viêm gan A&B - TWINRIX | Bỉ | Lọ | 1ml | 550,000 | Còn | |||
33 | Viêm não NB B 1 liều/lọ | Việt Nam | Liều | 1ml | 90,000 | Còn | |||
34 | Viêm não NB B 1/2 liều/lọ | Việt Nam | Liều | 0.5ml | 52,000 | Còn | |||
35 | Viêm não NB B | Trung quốc | Liều | 1ml | 220,000 | Hết | |||
36 | Viêm não NB B | Hàn Quốc | Liều | 1ml | 125,000 | Hết | |||
37 | Viêm não NB B | Thái Lan | Lọ | 0.5ml | 680.000 | Còn | |||
38 | Viêm màng não mô cầu B-C | CuBa | Lọ | 0,5ml | 210,000 | Hết | |||
39 | Viêm màng não do HIB - HIBERIX | Bỉ | Lọ | 0,5ml | 300,000 | Hết | |||
40 | Viêm màng não do HIB - Quimi- HIB | CuBa | Lọ | 0,5ml | 230,000 | Còn | |||
41 | Gardasil (Ngừa ung thư cổ TC) | Mỹ | Lọ | 0,5ml | 1,740,000 | Còn | Tiêm theo ds đăng ký | ||
42 | Cervarix (Ngừa ung thư cổ TC) | Bỉ | Lọ | 0,5ml | 880,000 | Hết | |||
43 | Vaccin phòng uốn ván - VAT | Việt Nam | Liều | 40UI | 33,000 | Còn | |||
44 | Vaccin phòng phòng uốn ván, bạch hầu - TD | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 60,000 | Còn | Có thể mua gói | ||
45 | Vaccin phòng thương hàn - TYPHIM VI | Pháp | Liều | 0,5ml | 185,000 | Hết | |||
46 | Vaccin dại - VERORAB | Pháp | Liều | 0.5 ml | 285,000 | Còn | |||
47 | Vaccin dại - RABIPUR | Ấn Độ | Liều | 1 ml | 205,000 | Hết | |||
48 | Vaccin dại - ABHAYRAB | Ấn Độ | Liều | 1 ml | 210,000 | Còn | |||
49 | Vaccin dại - INDIRAB | Ấn Độ | Liều | 0,5ml | 205.000 | Hết | |||
50 | Huyết thanh kháng uốn ván SAT (VN) | Việt Nam | Liều | 1500UI | 48,000 | Còn | |||
51 | Huyết thanh kháng dại SAR (VN) | Việt Nam | Lọ | 5 ml | 405,000 | Còn | |||
52 | Vaccin phòng bệnh Tả | Việt Nam | Lọ | 1,5 ml | 100,000 | Còn | Có thể mua gói | ||
53 | Vaccin phòng Bạch hầu, Uốn ván, Ho gà vô bào ADACEL | Canada | Lọ | 0.5 ml | 635,000 | Hết | |||
54 | Vaccin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván Boostrix | Pháp | Hộp | 0,5ml | 750.000 | Còn | |||
55 | Vaccin Sốt vàng da STAMARIL | Pháp | Lọ | 0.5 ml | 505,000 | Hết | |||
56 | Vaccin Phế cầu PREVENAR 13 | Anh | Lọ | 0.5 ml | 1,415,000 | Còn | |||
57 | Vaccin phòng viêm màng não mô cầu Menactra A-C-Y-W135 | Pháp | Lọ | 1ml | 1,175,000 | Hết | |||
58 | Thuốc tiêm ngừa thai Triclofem | Indonesia | Lọ | 1ml | 50,000 | Chỉ tiêm tại 06 PCT |